Các từ liên quan tới ディー・エフ・エル・リース
ディー・ディー・エム・エル ディー・ディー・エム・エル
DDML (Ngôn ngữ đánh dấu định nghĩa tài liệu)
エフ・キュー・ディー・エヌ エフ・キュー・ディー・エヌ
tên miền hoàn toàn đủ điều kiện (fqdn)
ディー・エス・エム・エル ディー・エス・エム・エル
dịch vụ thư mục ngôn ngữ đánh dấu
ディー・エス・エス・エス・エル ディー・エス・エス・エス・エル
ngôn ngữ đặc tả và ngữ nghĩa của kiểu tài liệu
リース代 リースだい
cost for leasing
thuê dài hạn; thuê tài sản
hoa vòng
エックス・ディー・アール エックス・ディー・アール
phần mở rộng tệp xdr