Các từ liên quan tới ディー・エフ・エル・リース
ディー・ディー・エム・エル ディー・ディー・エム・エル
DDML (Ngôn ngữ đánh dấu định nghĩa tài liệu)
エフ・キュー・ディー・エヌ エフ・キュー・ディー・エヌ
tên miền hoàn toàn đủ điều kiện (fqdn)
ディー・エス・エム・エル ディー・エス・エム・エル
dịch vụ thư mục ngôn ngữ đánh dấu
thuê dài hạn; thuê tài sản
hoa vòng
cỡ lớn.
F エフ
f
L エル
l