デオキシリボかくさん
Deoxyribo nucleic acid (DNA)

デオキシリボかくさん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu デオキシリボかくさん
デオキシリボかくさん
deoxyribo nucleic acid (DNA)
デオキシリボ核酸
デオキシリボかくさん
a-xít deoxyribo nucleic (dna)
Các từ liên quan tới デオキシリボかくさん
デオキシルボ デオキシリボ
axit đêoxyribonucleic (AND hay DNA).
khoa sản
người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả
jib sail
Đenta (chữ cái Hy, lạp), Đenta, (địa lý, địa chất) châu thổ, vùng châu thổ sông Nin
sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, đi bộ, đi dạo, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...), diễn viên nam
sơ đồ, đồ án, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, kế hoạch; dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm, vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của, làm dàn bài, làm dàn ý, đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
へいきかくさん へいきかくさん
vũ trang phổ biến