Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
人民元 じんみんげん じんみんげ
tiếng trung hoa yuan (tiền tệ)
人民元建て じんみんげんだて
định giá bằng nhân dân tệ; tính theo nhân dân tệ
地元民 じもとみん
những người địa phương
人民 じんみん
nhân dân
民人 みんじん たみじん
dân sự.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
人民元切り上げ じんみんもときりあげ
nhân dân tệ
アラブじん アラブ人
người Ả-rập