酸素処理
さんそしょり「TOAN TỐ XỨ LÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(gây ra) oxy hóa, điều trị bằng oxy

Bảng chia động từ của 酸素処理
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 酸素処理する/さんそしょりする |
Quá khứ (た) | 酸素処理した |
Phủ định (未然) | 酸素処理しない |
Lịch sự (丁寧) | 酸素処理します |
te (て) | 酸素処理して |
Khả năng (可能) | 酸素処理できる |
Thụ động (受身) | 酸素処理される |
Sai khiến (使役) | 酸素処理させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 酸素処理すられる |
Điều kiện (条件) | 酸素処理すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 酸素処理しろ |
Ý chí (意向) | 酸素処理しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 酸素処理するな |