デジタル水平器
デジタルすいへいき
☆ Danh từ
Dụng cụ đo kỹ thuật số
デジタル水平器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới デジタル水平器
水平器 すいへいき
Ống thủy đo
水準器/水平器 すいじゅんき/すいへいき
đồng hồ thủy chuẩn / thước thủy chuẩn (dụng cụ dùng để cho biết một bề mặt trên trái đất hay các thiên thể có nằm ngang hay không)
平型水準器 ひらがたすいじゅんき
thước đo mức nước phẳng
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
水平 すいへい
cùng một mức; ngang