Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới デボラがライバル
ライバル ライバル
đối thủ; người ganh đua.
ライバル会社 ライバルがいしゃ
đối thủ, đối thủ cạnh tranh
nhưng
がばがば がばがば
quá cỡ
gầy gò
lập cập (răng va vào nhau); đông cứng; rắn đanh; nghiêm túc; lật bật; tất bật; run; bần bật; cành cạch
ở ngoài thành, ở ngoài giới hạn, ngoài trường đại học
がつがつ ガツガツ
sự thèm muốn; sự thèm khát; sự tham lam; sự hau háu