売り広める
うりひろめる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Để mở rộng một thị trường; để tìm thấy một mới kinh doanh

Bảng chia động từ của 売り広める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 売り広める/うりひろめるる |
Quá khứ (た) | 売り広めた |
Phủ định (未然) | 売り広めない |
Lịch sự (丁寧) | 売り広めます |
te (て) | 売り広めて |
Khả năng (可能) | 売り広められる |
Thụ động (受身) | 売り広められる |
Sai khiến (使役) | 売り広めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 売り広められる |
Điều kiện (条件) | 売り広めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 売り広めいろ |
Ý chí (意向) | 売り広めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 売り広めるな |
売り広める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 売り広める
売り広げる うりひろげる
tìm thị trường; mở rộng việc bán
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
広める ひろめる
loan tin; truyền tin; tuyên truyền
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
競り売る せりうる
bán đấu giá.
売り渋る うりしぶる
để (thì) miễn cưỡng để bán
売り切る うりきる
Bán hết hàng
デマを広める でまをひろめる
phao tin vịt.