Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới データベース消費
消費 しょうひ
sự tiêu dùng; tiêu thụ
費消 ひしょう
phí
消費税 しょうひぜい
Thuế tiêu dùng+ Thuế này có thể có hai dạng: một là, khi bản thân người tiêu dùng bị đánh thuế như với THUẾ CHI TIÊU và hai là, khi hàng hoá và dịch vụ người tiêu dùng mua bị đánh thuế. Trong trường hợp đầu thuế được đánh vào hãng cung cấp dịch vụ hay hàng hoá.
消費者 しょうひしゃ
người tiêu dùng; người tiêu thụ.
消費量 しょうひりょう
số lượng (của) tiêu thụ
消費財 しょうひざい
hàng tiêu dùng
消費パターン しょうひパターン
mẫu tiêu thụ
データベース データベース
cơ sở dữ liệu