データ中継技術衛星
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.

データ中継技術衛星 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu データ中継技術衛星
データ中継技術衛星
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい
データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
Các từ liên quan tới データ中継技術衛星
衛星中継 えいせいちゅうけい
sự tiếp sóng qua vệ tinh
衛星生中継 えいせいなまちゅうけい
truyền vệ tinh trực tiếp, phủ sóng trực tiếp qua vệ tinh
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
衛星 えいせい
vệ tinh
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
技術 ぎじゅつ
kỹ thuật
中衛 ちゅうえい なかまもる
giữa bảo vệ;(bóng đá) nội ứng;(volleyball) đặt đúng tâm phía trước
衛星系 えいせいけい
hệ thống vệ tinh