Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神様 かみさま
thần; chúa; trời; thượng đế
神様仏様 かみさまほとけさま
Thần Phật
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
トイレ
nhà vệ sinh
cầu tiên
生き神様 いきがみさま
sống chúa trời; người thiêng liêng
トイレ砂 トイレすな
cát vệ sinh (cho động vật)
猫トイレ ねこトイレ ネコトイレ
(cat's) litter box, litterbox, kitty litter