Các từ liên quan tới トイレットペーパー騒動
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
トイレットペーパー トイレット・ペーパー トイレットペーパー トイレット・ペーパー トイレットペーパー
giấy vệ sinh.
騒動 そうどう
sự náo động
米騒動 こめそうどう べいそうどう
bạo động do giá gạo tăng vọt đột ngột
大騒動 おおそうどう だいそうどう
sự náo động lớn; sự xung đột lớn; tiếng nổ lớn
お家騒動 おいえそうどう
vấn đề gia đình; rắc rối gia đình
御家騒動 おいえそうどう
những sự tranh chấp dai dẳng trong gia đình, dòng họ
ひと騒動 ひとそうどう
sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động, sự làm xáo lộn