御家騒動
おいえそうどう「NGỰ GIA TAO ĐỘNG」
☆ Danh từ
Những sự tranh chấp dai dẳng trong gia đình, dòng họ

御家騒動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御家騒動
すとらいき.ぼうどう.そうじょうきけん ストライキ.暴動.騒擾危険
rủi ro đình công, bạo động và dân biến.
お家騒動 おいえそうどう
vấn đề gia đình; rắc rối gia đình
騒動 そうどう
sự náo động
大騒動 おおそうどう だいそうどう
sự náo động lớn; sự xung đột lớn; tiếng nổ lớn
米騒動 こめそうどう べいそうどう
bạo động do giá gạo tăng vọt đột ngột
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.