Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トカゲ科
オオトカゲ科 オオトカゲか
họ Kỳ đà
トカゲ類 トカゲるい
loài thằn lằn
Loài thằn lằn
トカゲ目 トカゲもく とかげもく
bò sát có vảy
アノールトカゲ アノール・トカゲ
anole, American chameleon
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.