未見
みけん「VỊ KIẾN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chưa gặp; chưa nhìn thấy

未見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 未見
未発見 みはっけん
chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến, chưa thông dò
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
未 ひつじ み
vẫn chưa; chưa
未だ未だ まだまだ いまだいまだ
vẫn còn; nhiều hơn; còn chưa