ほのめかし
Lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chút xíu, tí ti, dấu vết, gợi ý nhẹ nhàng; nói bóng nói gió, nói ám chỉ, gợi ý nhẹ nhàng, nói bóng gió
Sự báo cho biết; sự cho biết; điều báo cho biết, sự gợi cho biết, sự gợi ý; điều gợi cho biết

Từ đồng nghĩa của ほのめかし
noun
ほのめかし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほのめかし
ほのめかし
lời gợi ý
仄めかし
ほのめかし
gợi ý sự gợi ý
仄めかす
ほのめかす
ám chỉ.
Các từ liên quan tới ほのめかし
tia sáng le lói; ngọn lửa chập chờn; ánh sáng lờ mờ, ý niệm mơ hồ, ý nghĩ mơ hồ, le lói; chập chờn, tiêu tan (hy vong, kế hoạch...)
ほかほか ほかほか
thức ăn nóng
思いのほか おもいのほか
Hơn tôi mong đợi
bên cạnh đó; hơn nữa; thêm vào đó; ngoài ra
仄めく ほのめく
le lói, chập chờn, tiêu tan (hy vong, kế hoạch)
bà trợ tế
かしめ かしめ
caulking
vứt đi, vứt bỏ