Các từ liên quan tới トキメキ☆成均館スキャンダル
スキャンダル スキャンダル
xì căng đan; vụ xì-căng-đan
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
館 かん やかた たち たて
dinh thự, lâu đài (nơi sinh sống của những người có địa vị)
100均 ひゃっきん
cửa hàng 100 yên
百均 ひゃっきん
Đồng giá 100 yên, cửa hàng 100 yên
均整 きんせい
sự cân xứng; sự cân chỉnh; sự cân đối; cân xứng; cân chỉnh; cân đối; hài hoà