Các từ liên quan tới トキメキソーラーくるまによん
đại từ, những người khác; những vật khác, những người hoặc vật còn lại trong một nhóm; những người/vật khác/kia
nhờ có; do có; vì; bởi vì; theo; y theo.
車日よけアイテム くるまにちよけアイテム
đồ che nắng cho xe
布団にくるまる ふとんにくるまる
trùm chăn.
車に乗る くるまにのる
đi xe
に依る による
Dựa vào; tùy theo
sự đày ải, sự đi đày, cảnh tha hương; sự xa cách quê hương lâu ngày, người bị đày ải, người đi đày, đày ải
幕になる まくになる
hết, kết thúc