による
☆ Cụm từ
Nhờ có; do có; vì; bởi vì; theo; y theo.
おじさんによると、
シャム猫
と
アンゴラ猫
の
混血
だそうで、なかなかの
美形
です
Theo các cụ nói thì mèo lai giữa mèo thường và mèo angora rất đẹp.

による được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu による
による
nhờ có
似寄る
による
giống với (người nào, vật gì)
に依る
による
Dựa vào