Các từ liên quan tới トッケビ〜君がくれた愛しい日々〜
侃々諤諤 ただし々がくがく
nói thẳng, trực tính, thẳng thắn
愛日 あいじつ
winter daylight, winter sunlight
忠君愛国 ちゅうくんあいこく
lòng trung thành và lòng yêu nước
日々 ひび にちにち
ngày ngày.
北々東 きた々ひがし
phía bắc bắc -e ast; mà cũng không - mà cũng không -e ast
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
日々草 にちにちそう ニチニチソウ
Madagascar periwinkle (Catharanthus roseus)