Các từ liên quan tới トトリのアトリエ 〜アーランドの錬金術士2〜
錬金術 れんきんじゅつ
thuật giả kim; thuật luyện kim
錬金術師 れんきんじゅつし
nhà giả kim
ảnh viện; phòng chụp ảnh
技術士 ぎじゅつし
kỹ thuật viên; chuyên viên kỹ thuật; kỹ sư
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
アトリエ巡り アトリエめぐり
đi thăm nhiều xưởng nghệ thuật, studio của các nghệ sĩ
2つの数の和 2つのかずのわ
phép cộng hai số