Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
化学者 かがくしゃ
nhà hoá học, người bán dược phẩm
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
トムソンガゼル トムソン・ガゼル
Thomson's gazelle
トマスカップ トマス・カップ
Thomas Cup (International Badminton Championship)
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.