Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トマトの値段
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
値段 ねだん
giá cả
cà chua.
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
値段表 ねだんひょう
bảng giá
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
プチトマト プチ・トマト
cherry tomato