値段
ねだん「TRỊ ĐOẠN」
☆ Danh từ
Giá cả
日本
の
牛肉
の
値段
はちょっと
高
いと
思
います。
Tôi nghĩ là giá thịt bò của Nhật Bản hơi cao.
Giá tiền
値段
の
安
い
物
を
買
えば、
十中八九
、
手
に
入
るのは
安物
だ。
Nếu như mua một cái gì đó rẻ tiền thì có thể bạn cũng nhận được giá trị tương tự (=Của rẻ là của ôi)
Giá trị.
値段
の
安
い
物
を
買
えば、
十中八九
、
手
に
入
るのは
安物
だ。
Nếu như mua một cái gì đó rẻ tiền thì có thể bạn cũng nhận được giá trị tương tự (=Của rẻ là của ôi)

Từ đồng nghĩa của 値段
noun
値段 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 値段
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
値段表 ねだんひょう
bảng giá
仲間値段 なかまねだん
giá bán buôn
最低値段 さいていねだん
giá sàn
仕入値段 しいれねだん
giá mua.
値段交渉 ねだんこうしょう
Giá cả có thể thoả thuận
貸借値段 たいしゃくねだん
giá vay nợ