Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黄熱ウイルス おーねつウイルス
virus sốt vàng da
トマト
cà chua.
黄化 おうか
sự làm úa vàng (cây); sự làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người)
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
プチトマト プチ・トマト
cherry tomato
チェリートマト チェリー・トマト