Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トヨタ生産方式
生産方式 せいさんほうしき
phương thức xản xuất.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
ジャストインタイム生産方式 ジャストインタイムせーさんほーしき
sản xuất tức thời
セル生産方式 セルせーさんほーしき
hệ thống sản xuất tế bào
傾斜生産方式 けいしゃせいさんほうしき
priority production system
生産方法 せいさんほうほう
phương thức sản xuất
生活方式 せいかつほうしき
nếp sống.
新生活方式 しんせいかつほうしき
nếp sống mới.