Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トラジ (民謡)
民謡 みんよう
ca dao
民謡音階 みんようおんかい
thang âm dân gian (thang âm ngũ cung: mi, so, la, si, re)
謡 うたい
Bài hát của kịch Noh, khúc hát dân ca
謡を謡う うたいをうたう
để kể lại một utai ((mà) noh hát cầu kinh)
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
里謡 りよう
khúc balat, bài ca balat
童謡 どうよう
bài hát đồng dao; bài hát của trẻ con.
地謡 じうたい
noh đồng ca