トランザクション分枝
トランザクションぶんし
☆ Danh từ
Nhánh giao dịch

トランザクション分枝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トランザクション分枝
トランザクション分枝識別子 トランザクションぶんししきべつし
số nhánh giao dịch
分枝 ぶんし
bifurcation, branch, branching, branched chain, ramification
分散型トランザクション ぶんさんがたトランザクション
giao dịch phân tán
トランザクション トランザクション
giao dịch
分散トランザクション処理 ぶんさんトランザクションしょり
xử lý giao dịch phân tán
トランザクションID トランザクションアイディー
nhận dạng giao dịch
トランザクションテキスト トランザクション・テキスト
văn bản giao dịch
トランザクションプログラム トランザクション・プログラム
chương trình giao dịch