Các từ liên quan tới トリスを飲んでHawaiiへ行こう!
すーぷをのむ スープを飲む
húp canh.
あっちへいけ! あっちへ行け!
xéo đi.
のむよーぐると 飲むヨーグルト
sữa chua uống
アルコールいんりょう アルコール飲料
đồ uống có cồn
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
pliantly, pliably
飲水行動 のみみずこーどー
hành động uống nước