国の支柱
くにのしちゅう「QUỐC CHI TRỤ」
Rường cột của quốc gia.

国の支柱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国の支柱
支柱 しちゅう
cột chống
トンネル支柱 トンネルしちゅう
cột chống đỡ đường hầm
ロープ支柱 ロープしちゅう
cột neo (một thiết bị được sử dụng để cố định dây cẩu, dây cáp)
園芸支柱 えんげいしちゅう
cột hỗ trợ (chống) cây trồng
国家の柱石 こっかのちゅうせき
rường cột quốc gia
テロ支援国 テロしえんこく
các quốc gia tài trợ cho khủng bố
国家支出 こっかししゅつ
quốc dụng.
国防支出 こくぼうししゅつ
chi tiêu quốc phòng