Các từ liên quan tới トーキョーライブ22時
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時時 ときどき
Đôi khi
時分時 じぶんどき
giờ ăn
時 とき じ どき
giờ phút; giây phút
時時刻刻 じじこっこく
từ giờ này sang giờ khác, từ thời điểm này sang thời điểm khác; mọi thứ xảy ra nối tiếp nhau, theo thời gian
何時何時 いついつ なんじなんじ
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
時世時節 ときよじせつ
times and situations, the course of events of the times, a turn of Fortune's wheel
何時時分 いつじぶん
vào khoảng thời gian nào, khoảng lúc nào, khoảng khi nào; khi nào, lúc nào