Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トール川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
lệ phí; phí cầu đường; phí đỗ xe; phí chỗ ngồi....
トールワゴン トール・ワゴン
tall wagon
トール・ラテ指数 トール・ラテしすー
chỉ số starbucks
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ミュア・トール症候群 ミュア・トールしょーこーぐん
hội chứng muir-torre
川 かわ がわ
con sông