ト調
トちょう「ĐIỀU」
☆ Danh từ
Sol trưởng

ト調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ト調
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
ネット調査 ネットちょうさ
khảo sát trực tuyến
インターネット調査 インターネットちょうさ
khảo sát online
アンケート調査 アンケートちょうさ
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
ト長調 トちょうちょう とちょうちょう
(âm nhạc) điệu trưởng (G)
ト短調 トたんちょう とたんちょう
g phụ
ハ-ト ハ-ト
Thả tim
7th in a sequence denoted by the iroha system, 7th note in the diatonic scale (used in key names, etc.)