Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ト調
トちょう
sol trưởng
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
ネット調査 ネットちょうさ
khảo sát trực tuyến
インターネット調査 インターネットちょうさ
khảo sát online
アンケート調査 アンケートちょうさ
ト短調 トたんちょう とたんちょう
g phụ
ト長調 トちょうちょう とちょうちょう
(âm nhạc) điệu trưởng (G)
ハ-ト ハ-ト
Thả tim
ト書き トがき
stage directions
「ĐIỀU」
Đăng nhập để xem giải thích