Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハ-ト ハ-ト
Thả tim
ト書き トがき
stage directions
ト調 トちょう
sol trưởng
ト音記号 トおんきごう
g khóa (khe hở)
ト短調 トたんちょう とたんちょう
g phụ
ト長調 トちょうちょう とちょうちょう
(âm nhạc) điệu trưởng (G)
ト書 とがき
bản hướng dẫn cách diễn (cách đi đứng, diễn xuất...)
トがき