Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
どこでもドア どこでもドア
“Cửa thần kì “
ドアの取っ手 ドアのとって
quả nắm cửa.
ドアのとって ドアの取っ手
向こう むこう
phía bên kia; mặt bên kia; cạnh bên kia
ドア金物 ドアかなもの
phụ kiện cửa ra vào
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
向こう向き むこうむき
quay mặt đi