Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドアのとって
ドアの取っ手
quả nắm cửa.
取っ手 とって
tay cầm; quả đấm (cửa)
ドア取付型 ドアとりつけかた
loại lắp đặt cửa
取手 とって とりで
ドア
cửa
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
ドア金物 ドアかなもの
phụ kiện cửa ra vào