Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドアのとって
ドアの取っ手
quả nắm cửa.
ドア取付型 ドアとりつけかた
loại lắp đặt cửa
取っ手 とって
tay cầm; quả đấm (cửa)
ドア金物 ドアかなもの
phụ kiện cửa ra vào
半ドア はんドア
cửa đóng chưa chặt
取手 とって とりで
ドア錠 ドアじょう
ổ khóa cửa
ドア
cửa
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
Đăng nhập để xem giải thích