Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
戸をノックする とをのっくする
gõ cửa.
ノックする
gõ.
ノック
gõ
ノックバット ノック・バット
loại gậy mỏng và nhẹ để đánh bóng chày
ドアを閉める どあをしめる
đóng cửa
ドアを開ける どあをあける
mở cửa.
半ドア はんドア
cửa đóng chưa chặt
ノック式水性マーカー ノックしきすいせいマーカー
bút đánh dấu nước loại bấm