Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドア取付型
ドアとりつけかた
loại lắp đặt cửa
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
金型取付 かながたとりつけ
thiết lập khuôn
床取付型 とことりつけかた
loại lắp đặt sàn
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ヘルメット取付型 メガネ ヘルメットとりつけがた メガネ ヘルメットとりつけがた メガネ ヘルメットとりつけがた メガネ
kính bảo hộ gắn trên mũ bảo hiểm
ヘルメット取付型 ゴーグル ヘルメットとりつけがた ゴーグル ヘルメットとりつけがた ゴーグル ヘルメットとりつけがた ゴーグル
kính bảo hộ loại gắn trên mũ bảo hiểm
Đăng nhập để xem giải thích