金型取付
かながたとりつけ「KIM HÌNH THỦ PHÓ」
Thiết lập khuôn
Lắp khuôn
金型取付 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金型取付
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
床取付型 とことりつけかた
loại lắp đặt sàn
ドア取付型 ドアとりつけかた
loại lắp đặt cửa
取付金具 とりつけかなぐ
khung gắn, phần kim loại để gắn, lắp kim loại