床取付型
とことりつけかた「SÀNG THỦ PHÓ HÌNH」
☆ Danh từ
Loại lắp đặt sàn
床取付型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 床取付型
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
金型取付 かながたとりつけ
thiết lập khuôn
ドア取付型 ドアとりつけかた
loại lắp đặt cửa
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ヘルメット取付型 メガネ ヘルメットとりつけがた メガネ ヘルメットとりつけがた メガネ ヘルメットとりつけがた メガネ
kính bảo hộ gắn trên mũ bảo hiểm
ヘルメット取付型 ゴーグル ヘルメットとりつけがた ゴーグル ヘルメットとりつけがた ゴーグル ヘルメットとりつけがた ゴーグル
kính bảo hộ loại gắn trên mũ bảo hiểm
床付け とこづけ
Bề mặt dưới móng