Các từ liên quan tới ドイツ・フランス合同旅団
旅団 りょだん
lữ đoàn.
ドイツ騎士団 ドイツきしだん
Huynh đệ Teuton (là một giáo binh đoàn gốc Đức thời Trung Cổ được thành lập vào cuối thế kỷ 12 ở Acre, vùng Levant với mục đích trợ giúp các Kitô hữu hành hương tới Thánh Địa và thiết lập các bệnh xá)
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
団体旅行 だんたいりょこう
cuộc du lịch tập thể
赤い旅団 あかいりょだん
lữ đoàn Đỏ
空挺旅団 くうていりょだん
lữ đoàn máy bay
合同の合同 ごうどうのごうどう
congruent、congruence