Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空軍 くうぐん
không quân
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空軍力 くうぐんりょく
không lực, sức mạnh không quân
米空軍 べいくうぐん
chúng ta phơi lực lượng
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
ドイツ
nước Đức.
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
にしドイツ 西ドイツ
Tây Đức