Các từ liên quan tới ドイツ芸術科学国家賞
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
芸術家 げいじゅつか
nghệ sĩ
ドイツ語学科 ドイツごがっか
khoa ngôn ngữ Đức
芸術家肌 げいじゅつかはだ
người có tài năng nghệ thuật