ドイツ語学科
ドイツごがっか
☆ Danh từ
Khoa ngôn ngữ Đức

ドイツ語学科 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドイツ語学科
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
ドイツ語 ドイツご どいつご
tiếng Đức.
英語学科 えいごがっか
khoa tiếng Anh
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
高地ドイツ語 こうちドイツご
tiếng Đức ở vùng cao