Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ドイツ語の文法
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
ドイツ語 ドイツご どいつご
tiếng Đức.
文語文法 ぶんごぶんぽう
ngữ pháp dùng trong văn viết
ドイツ文化 ドイツぶんか
văn hóa Đức
口語文法 こうごぶんぽう
ngữ pháp trong văn nói
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
高地ドイツ語 こうちドイツご
tiếng Đức ở vùng cao
ドイツ語学科 ドイツごがっか
khoa ngôn ngữ Đức