Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ドキドキしちゃう
ドキドキ どきどき どきんどきん ドキンドキン
Thình thich, hồi hộp
いちゃいちゃする いちゃいちゃする
ve vãn,đùa bỡn,bỡn cợt,tán tỉnh,cợt nhả,tình tự
注射する ちゅうしゃ ちゅうしゃする
chích
làm xáo trộn; làm đảo lộn; kêu ca phàn nàn về nhiều điều.
nhuyễn; mềm nhão.
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
lổn nhổn
vò nhàu nhĩ.