Các từ liên quan tới ドキュメンタリー八甲田山
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ドキュメンタリー ドキュメンタリ ドキュメンタリー
phim tài liệu.
ドキュメンタリードラマ ドキュメンタリー・ドラマ
Phim tài liệu có yếu tố kịch tính, tái hiện sự kiện có thật bằng cách kết hợp giữa tư liệu thực tế và diễn xuất (documentary drama)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
穿山甲 せんざんこう せんざん こう
con tê tê
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ドキュメンタリー映画 ドキュメンタリーえいが
phim tài liệu