Các từ liên quan tới ドナルドのずる休み
ずる休み ずるやすみ
sự bùng học; sự trốn việc
ずる休みする ずるやすみ
bùng học; trốn việc
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
休みの日 やすみのひ
ngày nghỉ.
狡休み ずるやすみ
chơi khúc côn cầu; việc ra khỏi từ công việc mà không có một tốt suy luận
休み やすみ
nghỉ; vắng mặt
ズル休み ズルやすみ ずるやすみ
nghỉ với lý do không chính đáng
休まず やすまず
Không nghỉ ngơi