Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
難破船 なんぱせん
Tàu đắm.
難破 なんぱ
sự đắm tàu.
破船 はせん
Nạn đắm tàu; sự đắm tàu
難船 なんせん
Sự đắm tàu.
遭難船 そうなんせん
tàu gặp nạn
救難船 きゅうなんせん
thuyền cứu nạn, thuyền cứu hộ
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
難関突破 なんかんとっぱ
đột phá, vượt qua khó khăn