Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ドブレー空爆
空爆 くうばく
cuộc oanh tạc bằng máy bay
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.
プラスチックばくだん プラスチック爆弾
Chất nổ plastic.
空中爆撃 くうちゅうばくげき
cuộc oanh tạc bằng máy bay
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
爆 ばく
tiếng kêu; sự nổ (của) tiếng cười