Các từ liên quan tới ドラえもんのひみつ道具 (いあ-いと)
昼ドラ ひるドラ
phim truyện chiếu trên TV
sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau, đẩy, xô đẩy, chen lấn, hích khuỷ tay, xô vào, va vào, tranh giành
赤ドラ あかドラ
quân bài phù hợp màu đỏ giúp nhân đôi số điểm của bất kỳ ván bài nào (thường là năm quân cho mỗi quân bài)
朝ドラ あさドラ
bộ phim truyền hình buổi sáng; chương trình truyền hình buổi sáng
sự buôn lậu; sự lậu thuế, hàng hoá, lậu, lậu thuế
tốt bung
miếng
nhân vật quan trọng, người có địa vị cao sang, người có vai vế, vai, nhân vật (trong truyện, kịch), người